Address:
Số 274 đường Ngô Quyền, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Email:
sales@vietducjsc.vn
Hotline:
0904.085.608

KIỂM TRA VÀ THAY THẾ HỆ THỐNG LÀM MÁT BẰNG NƯỚC CHO MÁY PHÁT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

Máy phát điện công nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống hoạt động liên tục và công suất lớn, luôn cần được đảm bảo vận hành ổn định và an toàn. Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đạt được điều này là hệ thống làm mát – trái tim âm thầm giúp động cơ không bị quá nhiệt. Trong số các công nghệ làm mát hiện nay, hệ thống làm mát bằng nước được sử dụng phổ biến trên các máy phát điện công nghiệp nhờ khả năng truyền nhiệt hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, nguyên lý vận hành, vai trò của nước làm mát và hướng dẫn kiểm tra, thay thế định kỳ hệ thống này.

1. Tổng quan về hệ thống làm mát bằng nước trên máy phát điện

1.1. Chức năng cơ bản

Khi máy phát điện hoạt động, động cơ đốt trong sinh ra nhiệt lượng lớn do quá trình đốt nhiên liệu và ma sát giữa các chi tiết máy. Nếu không được làm mát kịp thời, nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép sẽ dẫn đến giãn nở vật liệu, biến dạng chi tiết, thậm chí gây cháy hỏng động cơ. Hệ thống làm mát bằng nước hoạt động theo nguyên lý tuần hoàn, đưa nhiệt từ các bề mặt sinh nhiệt trong động cơ ra ngoài không khí thông qua dung dịch làm mát.

1.2. Cấu tạo chính của hệ thống

Hệ thống làm mát bằng nước thường bao gồm:

  • Động cơ (Block Engine): Là nơi nhiệt phát sinh nhiều nhất, được thiết kế với các đường nước quanh xi lanh và nắp máy để dẫn nhiệt ra ngoài.

  • Bơm nước (Water Pump): Bơm ly tâm có nhiệm vụ đẩy nước làm mát tuần hoàn khắp hệ thống.

  • Van hằng nhiệt (Thermostat): Một bộ van cảm ứng nhiệt có vai trò điều tiết dòng nước làm mát, chỉ cho nước chảy qua két nước khi đạt đủ nhiệt độ vận hành (~85°C).

  • Két nước (Radiator): Bộ phận trao đổi nhiệt, nơi nước nóng tỏa nhiệt ra không khí và nguội lại nhờ quạt và gió lưu thông.

  • Quạt gió làm mát (Cooling Fan): Tăng lưu lượng gió đi qua két nước để cải thiện hiệu suất tản nhiệt, đặc biệt khi máy vận hành tại chỗ.

  • Bình nước phụ (Expansion Tank): Hấp thụ phần nước giãn nở do nhiệt độ cao và hồi lưu khi nước nguội, tránh áp suất vượt ngưỡng.

  • Hệ thống đường ống: Dẫn nước làm mát đi khắp các bộ phận trong chu trình khép kín.

 

2. Tìm hiểu về nước làm mát

2.1. Nước làm mát là gì?

Nhiều người nghĩ chỉ cần dùng nước thông thường là đủ để làm mát. Tuy nhiên, trong thực tế, nước làm mát chuyên dụng là một dung dịch tổng hợp chứa nhiều thành phần:

  • Glycol (Ethylene hoặc Propylene Glycol): Giúp nước không bị đóng băng vào mùa đông và không sôi khi nhiệt độ vượt 100°C.

  • Chất chống gỉ, chống ăn mòn: Bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động hóa học và điện hóa.

  • Chất tẩy cặn, ổn định pH: Ngăn cản hình thành cặn vôi hoặc lắng đọng trong đường ống.

  • Chất tạo màu: Phân biệt các loại nước làm mát khác nhau, thuận tiện cho việc kiểm tra rò rỉ.

  • Nước cất hoặc nước khử khoáng: Dung môi không chứa tạp chất, tránh tạo cặn khi đun nóng.

 

2.2. Vai trò của nước làm mát

Nước làm mát đảm nhận nhiều chức năng quan trọng:

  • Giải nhiệt: Hấp thu và truyền tải nhiệt từ thân máy ra két nước để giải phóng ra không khí.

  • Ổn định nhiệt độ vận hành: Giúp động cơ nhanh chóng đạt và duy trì ở dải nhiệt độ lý tưởng.

  • Bảo vệ hệ thống cơ khí: Tránh hiện tượng quá nhiệt, biến dạng, nứt nẻ, kẹt piston hoặc mòn xi lanh.

  • Ngăn ngừa đóng băng, sôi nước: Đảm bảo vận hành ổn định ở mọi điều kiện thời tiết.

  • Chống ăn mòn nội tại: Kéo dài tuổi thọ của két nước, bơm, đường ống và các chi tiết tiếp xúc.

 

 

3. Khi nào cần kiểm tra và thay thế nước làm mát?

Nước làm mát không tồn tại mãi mãi – theo thời gian, hóa chất trong dung dịch bị phân hủy, mất tác dụng, thậm chí gây hại nếu không thay kịp thời.

  • Lần thay đầu tiên: Sau khoảng 250 giờ vận hành hoặc 12 tháng đầu tiên.

  • Các lần kế tiếp: Nên thay định kỳ mỗi 1.000 giờ chạy máy hoặc mỗi 2 năm tùy điều kiện nào đến trước.

  • Kiểm tra định kỳ: Nên kiểm tra mực nước làm mát mỗi tuần. Nếu thấy hao hụt, cần bổ sung ngay.

  • Chất lượng nước làm mát: Quan sát màu sắc. Nếu có dấu hiệu đục, chuyển màu nâu đỏ (gỉ sắt), hoặc có cặn lơ lửng, cần thay ngay lập tức.

Lưu ý: Dung dịch nước làm mát khi đã bị biến chất có thể có tính axit, tăng tốc quá trình ăn mòn và hư hỏng hệ thống.

 

 

4. Nhận diện các dấu hiệu hệ thống làm mát gặp sự cố

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường giúp tránh thiệt hại nghiêm trọng:

  • Nhiệt độ vận hành tăng bất thường: Kim đồng hồ báo vượt quá mức cho phép.

  • Đèn cảnh báo hệ thống làm mát sáng: Trên các dòng máy phát hiện đại.

  • Hiện tượng rò rỉ dung dịch: Phát hiện vết ẩm hoặc nước màu xanh, đỏ, cam quanh két, ống dẫn.

  • Nước làm mát đổi màu hoặc có mùi lạ: Mùi ngọt, khét (do Glycol bị đốt cháy), có thể kèm theo khói trắng từ ống xả.

  • Tiếng ồn bất thường từ bơm nước hoặc quạt: Có thể do khô bơm, mòn cánh quạt hoặc vòng bi kẹt.

 

 

5. Quy trình kiểm tra và thay thế nước làm mát đúng cách

5.1. Các bước kiểm tra định kỳ

  • Mức nước trong bình phụ/két: Quan sát vạch “MIN – MAX” khi động cơ nguội.

  • Chất lượng nước: Quan sát bằng mắt thường, so sánh với nước mới.

  • Rò rỉ hệ thống: Kiểm tra các điểm nối, kẹp, thân két, bơm.

  • Tình trạng ống dẫn: Kiểm tra bằng tay xem có phồng, nứt, mềm nhũn hay chai cứng.

5.2. Quy trình thay nước làm mát

Bước 1: Xả nước cũ

  • Chờ động cơ nguội hoàn toàn.

  • Mở nắp két nước từ từ.

  • Mở van xả dưới két nước và thân động cơ (nếu có), hứng nước vào khay.

Bước 2: Súc rửa hệ thống (khuyến khích)

  • Đóng van xả.

  • Đổ nước sạch hoặc dung dịch súc rửa chuyên dụng.

  • Khởi động máy để dung dịch tuần hoàn trong 15-20 phút.

  • Tắt máy, để nguội rồi xả sạch.

Bước 3: Bổ sung nước làm mát mới

  • Lựa chọn sử dụng những sản phẩm nước làm mát tốt, hiệu quả (Glysantin, Donaldson, MTU hay Gly Coolant).

  • Châm vào két nước từ từ.

  • Khởi động máy, theo dõi mực nước và xả khí nếu có.

  • Đóng kín nắp két sau khi nước ổn định.

Bước 4: Theo dõi sau thay thế

  • Kiểm tra rò rỉ.

  • Quan sát nhiệt độ vận hành trong vài chu kỳ đầu.

  • Kiểm tra lại mực nước sau vài giờ hoặc ngày hôm sau.

 

6. Nên lựa chọn sản phẩm Nước làm mát nào tối ưu cho máy phát điện công nghiệp?

Khi lựa chọn nước làm mát cho máy phát điện công nghiệp – thiết bị đòi hỏi độ ổn định, an toàn và hiệu suất làm việc liên tục – việc sử dụng đúng loại dung dịch đóng vai trò rất quan trọng. 

Trong số nhiều loại nước làm mát trên thị trường, GLY COOLANT® nổi bật là sản phẩm chất lượng cao đến từ BASF – CHLB Đức, được thiết kế tối ưu cho động cơ công nghiệp, bao gồm cả máy phát điện công suất lớn. GLY COOLANT® đảm bảo những yêu cầu sau:

 

 

Khả năng chống ăn mòn vượt trội với công nghệ OAT 

GLY COOLANT® sử dụng gói phụ gia hữu cơ OAT (Organic Acid Technology) tiên tiến, giúp tạo lớp màng siêu mỏng bao phủ bề mặt kim loại trong hệ thống làm mát, từ đó ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. Nhờ vậy, các chi tiết như két nước bằng nhôm, ống dẫn, bơm nước và khối động cơ bằng gang hoặc thép đều được bảo vệ tối ưu, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và tăng tuổi thọ thiết bị.

Đặc tính chống sôi, chống đóng băng tiêu chuẩn

Với thành phần chính là ethylene glycol tinh khiết, GLY COOLANT® có khả năng hạ thấp điểm đóng băng đến -38°C và nâng điểm sôi lên đến ≥108°C (tùy theo tỷ lệ pha), phù hợp với các điều kiện vận hành khắc nghiệt của máy phát điện, kể cả khi sử dụng ngoài trời, nơi có biến động lớn về nhiệt độ môi trường.

Chống đóng cặn vượt trội

GLY COOLANT® được pha sẵn, sử dụng trực tiếp không cần pha loãng, đảm bảo tính ổn định, đồng nhất và tiện lợi cho kỹ thuật viên khi thực hiện bảo trì. Đặc biệt, sản phẩm sử dụng nước khử ion tinh khiết trong quá trình sản xuất, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ đóng cặn do khoáng chất – điều thường gặp khi dùng nước máy thông thường.

Bổ sung phụ gia chống tạo bọt

GLY COOLANT® không chỉ duy trì nhiệt độ vận hành lý tưởng cho động cơ, mà còn giảm thiểu nguy cơ tạo bọt trong quá trình lưu thông – yếu tố quan trọng trong các hệ thống làm mát áp suất cao. Hạn chế bọt khí đồng nghĩa với việc tăng hiệu quả truyền nhiệt, giảm thiểu ăn mòn bề mặt và đảm bảo sự lưu thông đồng đều của chất làm mát trong toàn hệ thống.

Không chứa chất gây hại cho hệ thống

Sản phẩm không chứa phosphate, nitrite, amine, silicate hay borate – những hóa chất có thể gây lắng cặn, kết tủa hoặc phản ứng bất lợi với kim loại trong hệ thống làm mát. Điều này đảm bảo hệ thống vận hành sạch sẽ, không bị nghẽn đường ống hoặc mất hiệu suất truyền nhiệt theo thời gian.

Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế

GLY COOLANT® đáp ứng nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe như ASTM D3306, ASTM D1384, DIN 51 757-4, đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời phù hợp với các khuyến nghị từ các nhà sản xuất động cơ hàng đầu.

 

Kết luận

Hệ thống làm mát là tuyến phòng thủ đầu tiên giúp bảo vệ động cơ máy phát điện khỏi hư hại do nhiệt. Việc hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và đặc biệt là thực hiện kiểm tra, thay thế nước làm mát định kỳ sẽ góp phần nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Hãy coi việc bảo dưỡng hệ thống làm mát như một phần không thể thiếu trong lịch trình chăm sóc máy phát điện của bạn.

 

 


CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC
Địa chỉ: số 274 Ngô Quyền, P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

Chi nhánh: Số H21 Khu Đô Thị Phố Đông, 1145 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại : 02253.765.721    Fax: 02253.752.450

Email: sales@vietducjsc.vn 

Website: www.vietducjsc.vn

Hotline 1: 0989.080.608   Hotline 2: 0904.085.608